draining board
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draining board+ Noun
- giống drainboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "draining board"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "draining board":
drawing-board draining board - Những từ có chứa "draining board" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cặp bến ở trọ bìa bảng luỗng chăn gối chủ khảo hoành phi ván chánh chủ khảo more...
Lượt xem: 610